Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 17-09-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 18:54 02/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 49 ngoại tệ tăng giá, 38 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 33 ngoại tệ tăng giá và 72 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,758.00 129.00 | 15,821.00 62.00 | 16,059.00 -170.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,264.00 92.00 | 17,403.00 71.00 | 17,659.00 -50.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -23,064.00 | 23,185 121.00 | 23,962 259.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,244.00 39.00 | 3,304.00 -72.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,338.00 -38.00 | 3,608.00 102.00 |
Euro | EUR | 25,348 222.00 | 25,348 49.00 | 25,428 -587.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,429 -228.00 | 28,649 -181.00 | 29,069 -62.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,895.00 2,895.00 | 2,929.00 90.00 | 3,010.00 -29.00 |
0.00 | 1.69 | 0.00 | ||
Yên Nhật | JPY | 209.30 -1.86 | 211.95 0.75 | 217.38 0.96 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 | 5.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -17.71 | 18.00 -1.11 | 20.00 0.91 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.00 0.44 | 2.00 0.89 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,433.00 -50.00 | 5,909.00 274.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,476.00 -74.00 | 2,656.00 -47.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,656.00 32.00 | 14,935.00 14,935.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 440.00 | 469.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,307.00 -57.00 | 2,555.00 141.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,687.00 128.00 | 16,721.00 10.00 | 17,039.00 -74.00 |
Bạc Thái | THB | 731.00 731.00 | 735.00 | 785.00 -35.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -653.00 | 722.00 69.00 | 817.00 129.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,100 -80.00 | 23,100 -80.00 | 23,275 5.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,515.00 | 1,563.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.